Công nghệ radar màu HD cải thiện khả năng phát hiện mục tiêu bằng cách khử tín hiệu nhiễu và cung cấp nhiều thông tin hơn từ tín hiệu radar dội lại.
Radar màu SHD được bổ sung khối xử lý tín hiệu số để nâng cao hiệu suất và cải thiện độ phân giải cho hình ảnh. Những mục tiêu di động, đứng yên hoặc di chuyển sát tàu của bạn sẽ được hiển thị các màu sắc khác nhau, rõ ràng và chi tiết hơn.
Ngoài việc giúp bạn nhận định được mối nguy hiểm tiềm ẩn xung quanh tàu. Hệ thống radar còn là sự trợ giúp tuyệt vời khi di chuyển trên biển, nó cho phép bạn:
Khi được kết nối với thiết bị AIS, chức năng MARPA* của radar cho phép bạn xác định rõ thông tin của những tàu xung quanh như tên tàu, tốc độ, hướng di chuyển, thời gian đến điểm gần nhất...và cảnh báo khi có mục tiêu đến quá gần tàu.
Hình ảnh bên cho thấy một mục tiêu đang được theo dõi và vùng an toàn xung quanh tàu được thiết lập. Hệ thống sẽ tự động bật chức năng cảnh báo khi phát hiện mục tiêu đếnquá gần gây nguy hiểm cho tàu của bạn.
Radar Raymarine HD Color hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết, cho phép bạn liên tục theo dõi mục tiêu trong điều kiện mưa dông. Bạn cũng có thể sử dụng dụng radar để theo dõi thời tiết.
Hình ảnh bên cho thấy một cơn mưa bão rất lớn, chế độ "rain mode" được sử dụng ở màn hình bên phải sẽ tự động giảm bớt tín hiệu nhiễu do mưa gây ra để mục tiêu được hiện thị rõ ràng.
![]() | ![]() | |||||||
RADAR HÀNG HẢI RAYMARINE | ||||||||
RADAR MÀU HD | RADAR MÀU SUPER HD | |||||||
Model Part Number | RA1048D T70170 | RA1072D T70171 | RA3048HD T70174 | RA3072HD T70175 | RA1048SHD T70172 | RA1072SHD T70173 | RA3048SHD T70176 | RA3072SHD T70177 |
Công suất ăng-ten phát | 4kW | 12kW | 4kW | 12kW | ||||
Kích thước Ăng-ten | ~4ft 4in (1.31m) | ~6ft 4in (1.92m) | ~4ft 4in (1.31m) | ~6ft 4in (1.92m) | ~4ft 4in (1.31m) | ~6ft 4in (1.92m) | ~4ft 4in (1.31m) | ~6ft 4in (1.92m) |
Thang đo | 72 hải lý | |||||||
Khối lượng | 57.3.4lbs (26kg) | 63.9lbs 29kg | 57.3.4lbs (26kg) | 63.9lbs 29kg | 57.3.4lbs (26kg) | 63.9lbs 29kg | 57.3.4lbs (26kg) | 63.9lbs 29kg |
Chùm tia quét ngang | 1.85° | 1.15° | 1.85° | 1.15° | 1.85° | 1.15° | 1.85° | 1.15° |
Chùm tia quét dọc | 25° | |||||||
Tốc độ quay ăng-ten | 24 vòng/phút | 24 vòng/phút hoặc 48 vòng/phút (Chế độ quét nhanh cải thiện khả năng theo dõi mục tiêu di chuyển nhanh ở cự ly quét nhỏ hơn 3 hải lý) | ||||||
Độ dài xung | 8 | |||||||
Điện áp cấp nguồn | 10.8 - 32 VDC (sử dụng bộ nguồn VCM100) cho 12V, 24V DC | |||||||
Công suất tiêu thụ | <70W (chế độ phát) <30W (Chế độ chờ) <1.2W (Chế độ ngủ) | <110W (chế độ phát) <30W (Chế độ chờ) <1.2W (Chế độ ngủ) | <70W (chế độ phát) <30W (Chế độ chờ) <1.2W (Chế độ ngủ) | <110W (chế độ phát) <30W (Chế độ chờ) <1.2W (Chế độ ngủ) | ||||
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | 14°F to 131°F (-10°C to +55°C) D6 | |||||||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | |||||||
Chiều dài cáp tín hiệu | Tiêu chuẩn 15 m ( cáp nối dài 5m 10 m và25 m) |