Axiom Pro là màn hình hiển thị đa năng thế hệ mới và cao cấp nhất của Raymarine, được thiết kế theo triết lý "All in one". Tích hợp sẵn chức năng dò RealVision 3D, sonar CHIRP 1kW. Cho phép người dùng vừa sử dụng phím bấm vật lý và tính năng cảm ứng (Raymarine HybridTouch) để vận hành thiết bị. Với bộ xử lý lõi tứ nhanh, màn hình IPS siêu sáng và hệ điều hành LightHouse 3 thông minh, Axiom Pro mang đến trải nghiệm điều hướng trực quan và mượt mà. Axiom Pro dễ dàng nâng cấp, mở rộng hệ thống với nhiều màn hình Axiom, radar CHIRP, hệ thống lái tự động Evolution, camera quan sát ban đêm FLIR, v.v.
![]() |
Model | Axiom Pro 9RVX Axiom Pro S 9 | Axiom Pro 12RVX Axiom Pro S 9 | Axiom Pro 16RVX Axiom Pro S 9 |
Kích thước màn hình | 9.0" Optically Bonded LCD | 12.1" Optically Bonded LCD | 15.6" IPS Optically Bonded LCD |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 | 1280 x 800 | 1920 x 1080 |
Kiểu màn hình | Cảm biến đa điểm | ||
Độ sáng | 1,200 nits | ||
Góc nhìn | Degrees: 88 / 88 / 88 / 88 (Top / Bottom / Left / Right) | 88 / 88 / 88 / 88 (Top / Bottom / Left / Right) | |
Kích thước máy | 11.9" x 6.85" x 2.56" 300 x 174 x 65 mm | 14.1" x 9.17" x 2.56" 358 x 223 x 65 mm | 14.1" x 9.17" x 2.56" 358 x 223 x 65 mm |
Trọng lượng | 1.52kg (3.35lbs) | 2.04kg (4.5lbs) | 2.84kg (6.25lbs) |
GNSS / GPS | Tích hợp GNSS Receiver: GPS/GLONASS- 10Hz 72 Channel Và GPS GA150 (A80288) gắn rời (tùy chọn) |
Kiểu Sonar | Pro S model - High CHIRP* Pro RVX model - RealVision 3D + 1kW Sonar |
Giăc cắm Sonar | S variant*= 25pin connector used only with CPT-S transducers RVX variant = 25pin RealVision™ type connector + 11 pin 1kW type connector *Pro S can only be used with CPT-S transducers. Requires A80490 adaptor cable. External Sonar - RayNet |
Tầm dò của Sonar | CHIRP Sonar = 900 feet (274 m) DownVision™ = 600 feet (183 m) | SideVision™ = 300 feet (91 m) | RealVision™ 3D = 300 feet (91 m) 1kW = 5,000 feet (1,500 m) |
Hộp đen Sonar | Có - CP100, CP200, CP370, CP470, CP570 via RayNet |
Hỗ trợ Radar | Có - Quantum, Digital, HD Color and Super HD Color Radars |
Hỗ trợ AIS | Có - NMEA2000 |
Hỗ trợ Autopilot Control | Có - Evolution Autopilot |
Hỗ trợ camera nhìn đêm | Có - IP camera |
Video / Camera | Lên đến 10 IP Cameras |
Ethernet | 2 x 10/100 Mbits/ Network (RayNet) |
NMEA0183 | 1 Transmit / 2 Receive |
NMEA2000 | 1 x NMEA2000 port (DeviceNet microC) |
SeaTalkNG | Yêu cầu A06045 DeviceNet female (F) adapter cable - 400mm |
USB | 1 x USB microB rear - 0.5A charging. |
Wi-Fi | WiFi - 802.11 b / g / n |
BlueTooth | Bluetooth 4.0 + Low Energy + Power Class 1.5 |
Hải đồ | Lighthouse, Navionics, *C-MAP Essentials & *C-MAP 4D MAX+ |
Thủy triều và dòng chảy | Yêu cầu Navionics or *C-MAP |
Waypoint / Routes / Tracks | 10,000 wpts / 200 wpt groups / 150 rts - 250 wpt max / 16 tracks - 10,000 max trk pts |
Bộ nhớ trong | 16GB Solid State |
Thẻ nhớ ngoài | 2x microSD slots |